kiến quốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiến quốc+
- Found a state
- Những vị kiến quốc anh hùng
A nation's heroic founding fathers
- Những vị kiến quốc anh hùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiến quốc"
- Những từ có chứa "kiến quốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 384